*



Bạn đang xem: Màn hình dell

*

*

*

*

Hệ điều hànhFree dos CPUIntel vi xử lý core i5-1235U (12MB Cache, 3.30GHZ up khổng lồ 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads) Ram8GB DDR4 Ổ cứng (HDD/SSD)512GB SSD kích cỡ màn hình14 Inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti glare, 45% NTSC Card giao diện (VGA)Intel Iris xe cộ Graphics Âm thanhStereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec Trọng lượng1.6Kg
Hệ điều hànhFree Dos CPUIntel chip core i7-1255U (12MB Cache, 3.50GHZ up to 4.70GHz, 10 cores, 12 Threads) Ram16GB DDR4 Ổ cứng (HDD/SSD)512GB SSD size màn hình14 Inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare Card đồ họa (VGA)Intel Iris xe Graphics Âm thanhStereo speakers with Dolby Audio, 2W 2, High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec Bảo mậtFINGERPRINT Trọng lượng1.21 Kg
Hệ điều hànhWindows 11 trang chủ Bộ xử trí (CPU) Intel bộ vi xử lý core i5-10505 3.2GHz up khổng lồ 4.6GHz, 12MB Ram8GB DDR4 2666MHz ( 2 zắc cắm Ram) Ổ cứng256GB SSD thẻ Đồ họaIntel UHD Graphics 630 bàn phím và chuộtBàn phím + Chuột có dây cổng Trọng lượng5.0 kg
Hệ điều hànhWindows 11 home Bộ xử trí (CPU)Intel chip core i5-12400 up lớn 4.4Ghz, 18MB Ram4GB DDR4 (2 khe cắm Ram) Ổ cứng256GB SSD card Đồ họaIntel UHD Graphics bàn phím và chuộtBàn phím + Chuột gồm dây cổng usb Trọng lượng5.96 kg
PC HP 200 Pro G4 AIO i5-10210U/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 21.5" FHD/ UHD Graphics 620/ Win11 home 64 - 633S9PA

PC HP 200 Pro G4 AIO i5-10210U/ 8GB RAM/ 256GB SSD/ 21.5" FHD/ UHD Graphics 620/ Win11 home 64 - 633S9PA


Hệ điều hànhWindows 11 home Bộ cách xử trí (CPU)Intel chip core i7-10700 2.9GHz up khổng lồ 4.8GHz, 16MB Ram8GB DDR4 2933MHz (2 zắc cắm Ram) Ổ cứng256GB card Đồ họaIntel UHD Graphics 630 bàn phím và chuộtBàn phím + Chuột có dây cổng tiếp nối usb Trọng lượng5.0 kg
Hệ điều hànhWIN 11 PRO 64 chip xử lý (CPU)Intel chip core i5-12500 (lên cho 4.6 GHz với intel Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) Ram8 GB Ổ cứng256 GB SSD thẻ Đồ họaINTEL GRAPHICS bàn phím và chuộtKEYBOARD/ MOUSE
khung factorMini Tower up to 4x 3.5 None Hot Plug ChipsetIntel Xeon E-2314 Processor (4C/4T 8M Cache 2.80 GHz) Ram16GB ECC UDIMM 3200MHZ (x4 Khe cắm) thẻ RAIDSoftware Raid Onboard Cổng kết nối1 x USB 3.0 ● 1 x Serial port ● 1 x card đồ họa Internal Ports ● 1 x USB 3.0 Bảo hành48 tháng
60 Hz), Anti-glare; Low xanh light mode Cổng kết nốiVGA Tỷ lệ5:4 kĩ năng hiển thị màu16.7 triệu color Độ sáng200 cd/m² Góc nhìn90°(H) / 65°(V)
Bảo hành36 tháng màu sắc sắcĐen Màn hình18.5 inch Độ phân giải về tối đa1366 x 768 at 60 Hz Cổng kết nốiVGA Tỷ lệ16:9 tài năng hiển thị màu16.7 triệu color Độ sáng250 cd/m² Góc nhìn170°(H) / 160°(V)
Bảo hành36 tháng màu sắc sắcĐen Màn hình19.5 inch Độ phân giải về tối đa1440 x 900 at 60 Hz, 72% NTSC Cổng kết nốiHDMI, vga Tỷ lệ16:10 khả năng hiển thị màu16.7 triệu color Độ sáng250 cd/m² Góc nhìn178°(H) / 178°(V)
Bảo hành36 mon Màn hình23.8 VA giải pháp công nghệ Độ phân giải buổi tối đa1920 x 1080 FHD Cổng kết nốiVGA: 1Đầu ra music 3,5 mm: 1HDMI 1.4: 1 Tỷ lệ16:9 kĩ năng hiển thị màu16.7M Độ sáng250 cd/m² (typ) Góc nhìn178º horizontal, 178º vertical
60 Hz) Cổng kết nối1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 vga Tỷ lệ16:9 Độ sáng200 cd/m² Góc nhìn50° vertical; 90° horizontal
Bảo hành36 tháng Màn hình23.8Inch VA Độ phân giải tối đaFull HD (1920x1080) Cổng kết nối1 x card đồ họa 1 x HDMI 1.4 1 x Audio Out (3.5mm) Độ sáng250cd/m2 Góc nhìn178°(H) / 178°(V)
Bảo hành24 tháng màu sắc sắcDARK xanh GRAY Màn hình24 inch Độ phân giải buổi tối đaFHD (1920 x 1080) as 75Hz Cổng kết nốiHDMI, D-Sub(VGA) Tỷ lệ16:9 khả năng hiển thị màu16.7 Triệu màu Độ sáng250cd/m2 Góc nhìn178°(H)/178°(V)
Bảo hành36 tháng Màn hình23.8 inch Độ phân giải về tối đaFull HD (1080p) 1920 x 1080 (VGA: 60 Hz, HDMI: 75 Hz) Cổng kết nối1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4)1x card đồ họa Tỷ lệ16:9 kỹ năng hiển thị màu16,7 triệu màu sắc Độ sáng250 cd / m² Góc nhìn178° vertical / 178° horizontal
Bảo hành24 tháng màu sắcDark blue Gray Màn hình26.9 inch Curved (Nâng tầm trải nghiệm với độ cong 1800R) Độ phân giải về tối đaFHD (1,920 x 1,080) as 60Hz Cổng kết nốiHDMI , D-Sub (VGA) Tỷ lệ16:9 năng lực hiển thị màu16.7 Triệu màu Độ sáng250cd/m2 Góc nhìn178°(H)/178°(V)
Bảo hành24 tháng color sắcDARK xanh GRAY Màn hình27 inch Độ phân giải tối đaFHD (1920 x 1080) as 60Hz Cổng kết nốiD-Sub (VGA), HDMI (+cáp HDMI) Tỷ lệ16:9 kĩ năng hiển thị màu16,7 Triệu màu sắc Độ sáng250cd/m2 Góc nhìn178°(H)/178°(V)
Model4ZB78A Khổ giấyA4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL, C5); 76 x 127 to 216 x 356mm tốc độ bộ xử lý400 MHz Bộ nhớ64 MB Màn hìnhLED Độ phân giải600 x 600 dpi Cổng giao tiếp1 Hi-Speed USB 2.0 port1 Wireless 802.11 b/g/n Mực inHP107A W1107A ( 1000 pages)
ModelHP Neverstop laser 1000W ( 1 - 5 user ) Wireless Khổ giấyA4 tốc độ bộ xử lý500 MHz Bộ nhớ32MB Màn hìnhLED Độ phân giảiup to 600 x 600 x 2 dpi Cổng tiếp xúc Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Wif 802.11b/g/n Mực inHP 103A W1103A ( 2500 pages) or HP 103AD W1103AD (2x2500 pages) & Drum HP 104A W1104A ( 20.000 pages)
Khổ giấyA4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" Bộ nhớ64MB Màn hìnhLED Độ phân giảiWindows: Up to 1,200 x 6,000 dpiMac: Up to 1,200 x 3,600 dpi Cổng giao tiếpHi-Speed USB 2.0 Mực inBT5000C ; BT5000M ; BT5000Y ; BTD60K
ModelLaserJet Pro M404dn W1A53A Khổ giấyA4, A5, B5, Letter Bộ nhớ256 MB Màn hìnhMàn hình bối cảnh LCD 2 dòng Độ phân giải1200 x 1200 dpi In nhị mặtTự động (mặc định) Cổng giao tiếp1 USB 2.0 tốc độ cao; chỉ một cổng chủ USB sinh sống phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T; 802.3az(EEE) Mực inHộp mực HP 76A black LaserJet Toner Cartridge (~3.000 trang), CF276A, vỏ hộp mực HP 76X LaserJet Màu đen (~10.000 trang), CF276X
Model7KW54A Khổ giấyLetter, A4, A5, B5, B6, Bưu thiếp, Phong bì, .... Vận tốc bộ xử lý800 MHz processor Bộ nhớ256 MB Màn hình7 segment ICON LCD Độ phân giảiUp khổng lồ 600 x 600 dpi Cổng giao tiếpHi-Speed USB 2.0 portbuilt-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port Mực inW2310A / 311A / 312A / 313A ( HP 215A )
Khổ giấyA4 Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Glossy Paper Bộ nhớ512 MB Màn hình16 characters x 2 lines Độ phân giải600 x 600 dpi, 2,400 dpi class (2400 x 600) unique Cổng giao tiếpUSB 2.0 interfaceLan 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Mực in- Mực TN-451BK/C/M/Y, drum DR-451CL.- TN-465BK/C/M/Y - dao động 6,500 trang- TN-459BK/C/M/Y - xấp xỉ 9,000 trang
ModelMFC-T4500DW Khổ giấyA4, Letter, Executive, B5A3, Ledger, B4, Legal, Folio, A5, B6, A6, Photo-4"x6", Indexcard-5"x8", Photo-3.5"x5", Photo-5"x7", C5 Envelope, Com-10 Envelppe, DL Envelope, Monarch Envelope, Mexico Legal, India Legal Bộ nhớ128 MB Màn hình2.7” TFT Colour LCD Độ phân giảiup to 1200x4800 dpi Cổng giao tiếpUSB 2.0WIRELESS LANIEEE 802.11b/g/n (Infrastructure)IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™)
thông số chungChuột tất cả dây Logitech M90 1000dpi, chỉ việc cắm cáp vào cổng usb và áp dụng ngay lập tức,bạn không thể làm việc sai với nhân tài theo dõi quang học bao gồm xác. Đó là thiết bị dịch rời êm ái - dù là dùng bàn di chuột hay là không Bảo hành12 tháng
thông số kỹ thuật chungĐộ phân giải tối đa 6400/4800/3200/2400/1600/800 DPIĐèn LED RGB 16,8 triệu màuĐộ bền nút nhận 10.000.000 lần nhấnTốc độ IPS : 32 inch/secKích thước :124 x 67,7 x 42,4 mmTrọng lượng : 76 gms (chuột)Chiều nhiều năm dây : 1.5 mét (dây bọc dù) Bảo hành12 tháng
thông số kỹ thuật chungĐộ phân giải: HD 720pGóc camera: Góc rộng lớn 78 độXoay 360 độKết nối: USB 3.0 và 2.0Hỗ trợ thiết bị: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.6 trở lên, apk v5.0 trở lênTiện ích: Micro kép khử tiếng ồnĐàm thoại 2 chiều: CóKích thước: dài 8 centimet - rộng lớn 4.6 centimet - Cao 4.2 cm - nặng nề 97.5 g Bảo hành12 tháng


Xem thêm: Bài Tập Hóa 10 Bài 5,6 Trang 27,28 Sgk Hóa 10: Cấu Hình Electron Của Nguyên Tử

thông số kỹ thuật chungProjection giải pháp công nghệ LCD Full Closed Optical MachineLens Full Glass LensLight Source LEDBrightness(ANSI) 250 AnsilmResolution 1920 X 1080 PContrast 2000:01:00Off Axis design 90%Input Interface HDMI*1 / USB*1 / 3.5 mmLamp Life (Hours) 20.000Projection Scale 4:3 / 16:9Keystone Correction Four Directional Keystone CorrectionScaling Function SupportHDMI Compatibility 576i、576p、480i、480p、720i、720p 、1080i、1080pProjection Distance (m) 1.2 – 5.0Projection Screen kích thước (inch) 40 – 180Support System app android 9.0Memory 1G + 16GChip MTK 9255CPU 4*A53Wi-Fi 2.4GBluetooth 4Focusing ManualRemote Control Infrared Remote ControlBuilt-In Battery NOSupport Languages Multi-LanguageInput Voltage(V) 110V – 240V (±10%), 50-60HzPower (W) 55 WAdapter 19V 3ASpeakers 3W X 2Standard Accessories User Manual, Adapter, Remote controlApplication home Entertainment, LearningCertificate CCC, CE, FCC, RohsIntelligent Cooling Control YesHeat-Triggered Protection YesFront Infrared Receiver YesColor WhiteInstallation Method: Front, Rear, Rear Lifting, Front LiftingNet Weight (Kg) 0,9GW(Kg)/(Including Accessories) 1.47 Bảo hành12 tháng